Chung Sân nhà Sân khách
A | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Viettel | 3 | 3 | 0 | 0 | ++4 | 9 |
2 | U19 PVF | 3 | 2 | 0 | 1 | ++2 | 6 |
3 | U19 HAGL | 3 | 1 | 0 | 2 | +0 | 3 |
4 | U19 Long An | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
B | ĐỘI | ST | T | H | B | HS | Đ |
1 | U19 Hà Nội | 3 | 2 | 1 | 0 | ++7 | 7 |
2 | U19 SLNA | 3 | 2 | 1 | 0 | ++3 | 7 |
3 | U19 Đồng Tháp | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
4 | U19 Bình Định | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định