• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Slovenia

Hạng 2 Slovenia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
NK Bistrica NK Bistrica
2200+66
Thắng Thắng
2
Nk Brinje Grosuplje Nk Brinje Grosuplje
2200+46
Thắng Thắng
3
Jadran Jadran
2200+46
Thắng Thắng
4
Nafta Nafta
2200+36
Thắng Thắng
5
NK Jesenice NK Jesenice
2110+44
Hòa Thắng
6
Tabor Tabor
2110+14
Hòa Thắng
7
ND Beltinci ND Beltinci
210103
Thua Thắng
8
NK Triglav NK Triglav
210103
Thắng Thua
9
ND Slovan Ljubljana ND Slovan Ljubljana
2101-13
Thua Thắng
10
NK Krsko NK Krsko
2101-23
Thắng Thua
11
Gorica Gorica
2011-11
Hòa Thua
12
NK Krka NK Krka
2011-41
Hòa Thua
13
ND Bilje ND Bilje
2002-20
Thua Thua
14
Rudar Velenje Rudar Velenje
2002-30
Thua Thua
15
Dravinja Dravinja
2002-40
Thua Thua
16
ND Ilirija Ljubljana ND Ilirija Ljubljana
2002-50
Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X