• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Slovakia

Hạng 2 Slovakia

Kết quả Hạng 2 Slovakia mới nhất

Hạng 2 Slovakia Hạng 2 SlovakiaFTHT

22:00

09/05

Tatran Presov Tatran Presov (1)
Slovan Bratislava B Slovan Bratislava B (11)

22:00

09/05

Zlate Moravce Zlate Moravce (2)
Puchov Puchov (6)

22:00

09/05

Povazska Bystrica Povazska Bystrica (4)
FK Pohronie FK Pohronie (12)

22:00

09/05

Redfox FC Stara Lubovna Redfox FC Stara Lubovna (14)
Lokomotiva Zvolen Lokomotiva Zvolen (7)

22:00

09/05

Humenne Humenne (13)
FC STK 1914 Samorin FC STK 1914 Samorin (9)

22:00

09/05

Liptovsky Mikulas Liptovsky Mikulas (3)
Zilina B Zilina B (10)

22:00

09/05

FC Petrzalka 1898 FC Petrzalka 1898 (5)
Malzenice Malzenice (8)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Tatran Presov Tatran Presov
241932+3060
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Zlate Moravce Zlate Moravce
241644+2552
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Liptovsky Mikulas Liptovsky Mikulas
241365+1845
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
4
Povazska Bystrica Povazska Bystrica
241158+438
Thua Thua Thắng Thắng Hòa
5
FC Petrzalka 1898 FC Petrzalka 1898
241068+836
Hòa Thắng Thua Thắng Hòa
6
Puchov Puchov
24969+333
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
7
Lokomotiva Zvolen Lokomotiva Zvolen
249411-931
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
8
Malzenice Malzenice
249312-830
Hòa Thua Thắng Thua Thua
9
FC STK 1914 Samorin FC STK 1914 Samorin
249213-1029
Hòa Thua Thua Thắng Thua
10
Zilina B Zilina B
248313-927
Thua Thua Thua Thua Hòa
11
Slovan Bratislava B Slovan Bratislava B
248313-727
Hòa Thua Thua Thua Hòa
12
FK Pohronie FK Pohronie
247413-1725
Thua Thua Thua Thua Hòa
13
Humenne Humenne
245613-1921
Thua Thắng Thua Thắng Hòa
14
Redfox FC Stara Lubovna Redfox FC Stara Lubovna
245514-920
Thắng Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X