Hạng 2 Malaysia | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
19:45 22/11 | Bunga Raya FC (5) | ||||
Machan FC (14) |
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
Hạng 2 Malaysia
Kết quả Hạng 2 Malaysia mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melaka FC | 19 | 14 | 4 | 1 | +44 | 46 | |
2 | Immigration FC | 19 | 12 | 7 | 0 | +23 | 43 | |
3 | KL Rovers | 18 | 12 | 5 | 1 | +28 | 41 | |
4 | Putrajaya Athletic FC | 18 | 12 | 2 | 4 | +23 | 38 | |
5 | Bunga Raya FC | 19 | 11 | 4 | 4 | +17 | 37 | |
6 | Malaysia University | 18 | 9 | 3 | 6 | +18 | 30 | |
7 | Gombak FC | 18 | 6 | 7 | 5 | +4 | 25 | |
8 | Pib FC | 19 | 7 | 4 | 8 | -6 | 25 | |
9 | Bukit Tambun FC | 19 | 7 | 2 | 10 | 0 | 23 | |
10 | Manjung City FC | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | |
11 | Armed Forces | 19 | 6 | 4 | 9 | -13 | 22 | |
12 | YPM FC | 18 | 3 | 4 | 11 | -9 | 13 | |
13 | UITM FC Shah Alam | 18 | 3 | 2 | 13 | -25 | 11 | |
14 | Machan FC | 19 | 2 | 2 | 15 | -42 | 8 | |
15 | Harini FC | 19 | 1 | 2 | 16 | -54 | 5 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định