• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Georgia

Hạng 2 Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
3619107+3367
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
2
FC Rustavi FC Rustavi
3620511+2165
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
3
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
3619413+2461
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
4
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
36131211+151
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Spaeri Spaeri
3614913+351
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
3615615-1151
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
7
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
3614715+149
Thắng Thắng Thắng Thua Hòa
8
Shturmi Shturmi
3612915-745
Thua Thắng Thua Thắng Hòa
9
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
3611817-1041
Thua Thua Thắng Thua Thua
10
FC Kolkheti Khobi FC Kolkheti Khobi
364824-5520
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X