• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Georgia

Hạng 2 Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Rustavi FC Rustavi
241356+1444
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
2
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
241338+1442
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
3
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
241266+1642
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
241239039
Thắng Thua Thua Thua Thắng
5
Spaeri Spaeri
24978-334
Thua Thua Thắng Thắng Hòa
6
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
249510+332
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
24789-429
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
8
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
247611-927
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Shturmi Shturmi
246711-825
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
10
FC Kolkheti Khobi FC Kolkheti Khobi
243813-2317
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X