• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Georgia

Hạng 2 Georgia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Spaeri Spaeri
11830+1527
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Merani Martvili Merani Martvili
11623+120
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
3
FC Rustavi FC Rustavi
11452+217
Hòa Hòa Hòa Thua Thắng
4
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
11443+216
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
5
FC Gonio FC Gonio
11344-213
Hòa Hòa Thua Thắng Thua
6
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
11272-213
Thua Hòa Hòa Hòa Thắng
7
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
11335-512
Thua Thua Thua Thắng Thắng
8
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
11254-111
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
9
Samtredia Samtredia
11155-48
Hòa Hòa Thua Thua Thua
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
11146-67
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X