• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Áo

Hạng 2 Áo

Kết quả Hạng 2 Áo mới nhất

Hạng 2 Áo Hạng 2 ÁoFTHT

23:00

11/04

SV Stripfing SV Stripfing (14)
SKN St. Poelten SKN St. Poelten (5)

23:00

11/04

SV Lafnitz SV Lafnitz (16)
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC (13)

23:00

11/04

SK Rapid Wien II SK Rapid Wien II (7)
SV Ried SV Ried (2)

23:00

11/04

First Vienna FC First Vienna FC (4)
SW Bregenz SW Bregenz (3)

23:00

11/04

FC Liefering FC Liefering (9)
Kapfenberger SV Kapfenberger SV (6)

23:00

11/04

ASK Voitsberg ASK Voitsberg (12)
Sturm Graz II Sturm Graz II (8)

23:00

11/04

Austria Lustenau Austria Lustenau (11)
FC Admira Wacker Modling FC Admira Wacker Modling (1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Admira Wacker Modling FC Admira Wacker Modling
221642+2252
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
2
SV Ried SV Ried
221534+2548
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
3
SW Bregenz SW Bregenz
221156+1038
Thua Thua Thắng Thắng Thua
4
First Vienna FC First Vienna FC
221228+838
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
5
SKN St. Poelten SKN St. Poelten
221075+1337
Hòa Thắng Hòa Hòa Thắng
6
Kapfenberger SV Kapfenberger SV
221138-136
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
7
SK Rapid Wien II SK Rapid Wien II
221048+534
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
8
Sturm Graz II Sturm Graz II
22877+531
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
9
FC Liefering FC Liefering
22949-231
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
10
Amstetten Amstetten
22859+329
Hòa Thua Thua Hòa Hòa
11
Austria Lustenau Austria Lustenau
225116-326
Thua Thắng Hòa Thua Thắng
12
ASK Voitsberg ASK Voitsberg
227213-823
Thua Thắng Thua Thua Thua
13
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC
225611-1021
Thua Thắng Hòa Thua Thua
14
SV Stripfing SV Stripfing
224810-720
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
15
SV Horn SV Horn
223415-2813
Thắng Thua Hòa Thua Thua
16
SV Lafnitz SV Lafnitz
222515-3211
Hòa Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X