Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Chung kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Á
Nữ Asiad | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 6 - 06/10 | ||||||
FT | Japan Women | 4 | 4 | (1) | ||
North Korea Women (7) 1 | 15 | 1 | (1) | |||
FT | China Women | 0 | 7 | (3) | ||
Uzbekistan Women (2) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 03/10 | ||||||
FT | China Women | 0 | 3 | (1) | ||
Japan Women | 0 | 4 | (4) | |||
FT | Uzbekistan Women (2) | 0 | 0 | (0) | ||
North Korea Women (7) | 0 | 8 | (3) | |||
Thứ 7 - 30/09 | ||||||
FT | China Women | 0 | 4 | (2) | ||
Thailand Women (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Japan Women | 0 | 8 | (1) | ||
Philippines Women (15) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | South Korea Women (14) 1 2 | 1 | 1 | (1) | ||
North Korea Women (7) 4 | 1 | 4 | (1) | |||
FT | Chinese Taipei Women (4) | 0 | 1 | (0) | ||
Uzbekistan Women (2) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 5 - 28/09 | ||||||
FT | Uzbekistan Women (2) | 0 | 0 | (0) | ||
China Women | 0 | 6 | (1) | |||
FT | Philippines Women (15) | 7 | 3 | (1) | ||
Myanmar Women (16) 4 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | South Korea Women (14) | 0 | 5 | (2) | ||
Hong Kong Women (17) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nhật Bản (10) | 0 | 7 | (2) | ||
Vietnam Women (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nepal Women (12) 1 | 4 | 1 | (0) | ||
Bangladesh Women (13) 1 | 5 | 1 | (1) | |||
Thứ 4 - 27/09 | ||||||
FT | Thailand Women (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Chinese Taipei Women (4) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Singapore Women (9) | 0 | 0 | (0) | ||
North Korea Women (7) | 14 | 10 | (7) | |||
Thứ 2 - 25/09 | ||||||
FT | Mongolia Women (3) | 0 | 0 | (0) | ||
Uzbekistan Women (2) | 0 | 6 | (2) | |||
FT | Philippines Women (15) 2 | 2 | 1 | (1) | ||
South Korea Women (14) 3 | 5 | 5 | (2) | |||
FT | Nepal Women (12) | 1 | 0 | (0) | ||
Nhật Bản (10) | 9 | 8 | (5) | |||
FT | Myanmar Women (16) | 0 | 1 | (0) | ||
Hong Kong Women (17) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Bangladesh Women (13) 1 | 1 | 1 | (0) | ||
Vietnam Women (11) | 7 | 6 | (2) | |||
Chủ nhật - 24/09 | ||||||
18:30 24/09 | Campuchia Women (8) | 0 | ||||
Singapore Women (9) | 0 | |||||
FT | North Korea Women (7) | 0 | 7 | |||
Singapore Women (9) | 0 | 0 | ||||
FT | India Women (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Thailand Women (5) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 22/09 | ||||||
FT | South Korea Women (14) 1 | 9 | 3 | (1) | ||
Myanmar Women (16) 4 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | China Women | 0 | 16 | (8) | ||
Mongolia Women (3) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Nhật Bản (10) 1 | 4 | 8 | (4) | ||
Bangladesh Women (13) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Vietnam Women (11) | 5 | 2 | (0) | ||
Nepal Women (12) | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Hong Kong Women (17) 2 | 0 | 1 | (1) | ||
Philippines Women (15) | 7 | 3 | (1) | |||
Thứ 5 - 21/09 | ||||||
FT | Chinese Taipei Women (4) | 0 | 2 | (0) | ||
India Women (6) | 0 | 1 | (0) | |||
15:00 21/09 | North Korea Women (7) | 0 | ||||
Campuchia Women (8) | 0 |
Theo dõi kết quả Nữ Asiad đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Nữ Asiad là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Á. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Á, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 17 đội bóng, với 5 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.